Mã |
Ngành |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
3511 |
Sản xuất điện |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8130 (Chính) |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |