| Mã |
Ngành |
| 2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
| 4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 7010 (Chính) |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 6312 |
Cổng thông tin |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
| 8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 8010 |
Hoạt động bảo vệ tư nhân |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
| 8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
| 8521 |
Giáo dục tiểu học |
| 8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
| 8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |