| Mã |
Ngành |
| 5820 |
Xuất bản phần mềm |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 0111 |
Trồng lúa |
| 3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật |
| 4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 0114 |
Trồng cây mía |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 0116 |
Trồng cây lấy sợi |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 6312 |
Cổng thông tin |
| 0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 0121 |
Trồng cây ăn quả |
| 0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 0123 |
Trồng cây điều |
| 0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
| 0125 |
Trồng cây cao su |
| 0126 |
Trồng cây cà phê |
| 0127 |
Trồng cây chè |
| 0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
| 0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 1811 |
In ấn |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2431 |
Đúc sắt, thép |
| 2432 |
Đúc kim loại màu |
| 2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
| 2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 2420 (Chính) |
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |