| Mã |
Ngành |
| 2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 (Chính) |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |