Mã |
Ngành |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0111 |
Trồng lúa |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4669 (Chính) |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |