Mã |
Ngành |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4662 (Chính) |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 |
Sản xuất đường |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |