Mã |
Ngành |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4659 (Chính) |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5320 |
Chuyển phát |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2910 |
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |