Mã |
Ngành |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4311 |
Phá dỡ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7911 |
Đại lý du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
8511 (Chính) |
Giáo dục nhà trẻ |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
8541 |
Đào tạo đại học |
8542 |
Đào tạo thạc sỹ |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |