Mã |
Ngành |
8130 (Chính) |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
3830 |
Tái chế phế liệu |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |