Mã |
Ngành |
8230 (Chính) |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |