Mã |
Ngành |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6190 (Chính) |
Hoạt động viễn thông khác |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4940 |
Vận tải đường ống |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |