Mã |
Ngành |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7310 |
Quảng cáo |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1811 |
In ấn |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7911 |
Đại lý du lịch |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
6920 (Chính) |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
8541 |
Đào tạo đại học |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
8542 |
Đào tạo thạc sỹ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
8532 |
Đào tạo trung cấp |