Mã |
Ngành |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
7310 |
Quảng cáo |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
8230 (Chính) |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |