Mã |
Ngành |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4652 (Chính) |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7310 |
Quảng cáo |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |