Mã |
Ngành |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7310 |
Quảng cáo |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4632 (Chính) |
Bán buôn thực phẩm |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1811 |
In ấn |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |