Mã |
Ngành |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4940 |
Vận tải đường ống |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4299 (Chính) |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4311 |
Phá dỡ |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |