Mã |
Ngành |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1811 |
In ấn |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
6312 |
Cổng thông tin |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
6499 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7211 (Chính) |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7310 |
Quảng cáo |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
8541 |
Đào tạo đại học |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
8542 |
Đào tạo thạc sỹ |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
5820 |
Xuất bản phần mềm |