| Mã |
Ngành |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 1811 |
In ấn |
| 1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
| 5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 5914 |
Hoạt động chiếu phim |
| 5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 7320 (Chính) |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |