Mã |
Ngành |
4652 (Chính) |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3030 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
3040 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7911 |
Đại lý du lịch |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9529 |
Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 |
Sản xuất giày, dép |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |