Mã |
Ngành |
3511 (Chính) |
Sản xuất điện |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1072 |
Sản xuất đường |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |