| Mã |
Ngành |
| 6810 (Chính) |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
| 3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
| 8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |