Mã |
Ngành |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
7310 |
Quảng cáo |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
1311 |
Sản xuất sợi |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
4641 (Chính) |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |