| Mã |
Ngành |
| 8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
| 1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
| 7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
| 7110 (Chính) |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |