Mã |
Ngành |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4321 (Chính) |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |