Mã |
Ngành |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4299 (Chính) |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0893 |
Khai thác muối |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |