Mã |
Ngành |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2431 |
Đúc sắt, thép |
2420 |
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 (Chính) |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |