| Mã |
Ngành |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 0121 |
Trồng cây ăn quả |
| 0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 0123 |
Trồng cây điều |
| 0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
| 0125 |
Trồng cây cao su |
| 0126 |
Trồng cây cà phê |
| 0127 |
Trồng cây chè |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1030 (Chính) |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
| 8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |