Mã |
Ngành |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
0111 |
Trồng lúa |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0893 |
Khai thác muối |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0125 |
Trồng cây cao su |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
3511 |
Sản xuất điện |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0123 |
Trồng cây điều |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2431 |
Đúc sắt, thép |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0231 |
Khai thác lâm sản trừ gỗ |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
0232 |
Thu nhặt lâm sản trừ gỗ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8010 |
Hoạt động bảo vệ tư nhân |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
0127 |
Trồng cây chè |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
1811 |
In ấn |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
1311 |
Sản xuất sợi |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0220 |
Khai thác gỗ |
0610 |
Khai thác dầu thô |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2420 |
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
8541 |
Đào tạo đại học |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
0114 |
Trồng cây mía |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4311 |
Phá dỡ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
6312 |
Cổng thông tin |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8230 (Chính) |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |