Mã |
Ngành |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4649 (Chính) |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7310 |
Quảng cáo |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1072 |
Sản xuất đường |