| Mã |
Ngành |
| 4690 (Chính) |
Bán buôn tổng hợp |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
| 0520 |
Khai thác và thu gom than non |
| 0610 |
Khai thác dầu thô |
| 0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
| 0710 |
Khai thác quặng sắt |
| 0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
| 0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 0730 |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 1811 |
In ấn |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |