Mã |
Ngành |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2599 (Chính) |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |