| Mã |
Ngành |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 4659 (Chính) |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |