| Mã |
Ngành |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
| 0520 |
Khai thác và thu gom than non |
| 1910 |
Sản xuất than cốc |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2431 |
Đúc sắt, thép |
| 2432 |
Đúc kim loại màu |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 0810 (Chính) |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 2420 |
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
| 3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
| 3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 2910 |
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 0220 |
Khai thác gỗ |
| 3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
| 0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |