| Mã |
Ngành |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 6820 (Chính) |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 8532 |
Đào tạo trung cấp |