| Mã |
Ngành |
| 6820 (Chính) |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
| 9319 |
Hoạt động thể thao khác |
| 9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
| 9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 5914 |
Hoạt động chiếu phim |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
| 9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |