Mã |
Ngành |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0114 |
Trồng cây mía |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0111 |
Trồng lúa |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
7310 (Chính) |
Quảng cáo |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |