Mã |
Ngành |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0125 |
Trồng cây cao su |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
6810 (Chính) |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |