Mã |
Ngành |
6810 (Chính) |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7310 |
Quảng cáo |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4311 |
Phá dỡ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |