Mã |
Ngành |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4719 (Chính) |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |