| Mã |
Ngành |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 7490 (Chính) |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
| 0121 |
Trồng cây ăn quả |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 0710 |
Khai thác quặng sắt |
| 0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 2420 |
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
| 0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
| 1077 |
Sản xuất cà phê |
| 0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 2910 |
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
| 2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
| 3511 |
Sản xuất điện |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 0144 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |