| Mã |
Ngành |
| 2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2431 |
Đúc sắt, thép |
| 2432 |
Đúc kim loại màu |
| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 (Chính) |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
Mã số thuế: 0109656706
Người đại diện: SMITH CHRISTIAN PETER
Địa chỉ: Tầng 15, Khối B, Toà nhà Sông Đà, đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam