Mã |
Ngành |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
6810 (Chính) |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7310 |
Quảng cáo |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |