Mã |
Ngành |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5911 (Chính) |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
7310 |
Quảng cáo |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1520 |
Sản xuất giày, dép |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8810 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |