Mã |
Ngành |
7410 (Chính) |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7310 |
Quảng cáo |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |