Mã |
Ngành |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7911 (Chính) |
Đại lý du lịch |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |