| Mã |
Ngành |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 1811 |
In ấn |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 8531 |
Đào tạo sơ cấp |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
| 7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 8299 (Chính) |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |