Mã |
Ngành |
6810 (Chính) |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
4311 |
Phá dỡ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
9529 |
Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |