Mã |
Ngành |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4784 |
Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
2431 |
Đúc sắt, thép |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3511 |
Sản xuất điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1520 |
Sản xuất giày, dép |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
0114 |
Trồng cây mía |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0111 |
Trồng lúa |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7911 |
Đại lý du lịch |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7310 |
Quảng cáo |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
6810 (Chính) |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |