| Mã |
Ngành |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
| 2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 4669 (Chính) |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
| 3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
| 3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |