| Mã |
Ngành |
| 0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
| 8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế |
| 8620 (Chính) |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
| 8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
| 8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
| 8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
| 8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
| 3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |